Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quốc tử giám

Thông dụng

(từ cũ) Royal college.

Xem thêm các từ khác

  • Quốc văn

    danh từ, national literature
  • Dân nguyện

    (cũ) people's aspirations.
  • Đàn nguyệt

    vitenamese two chord guitar.
  • Quốc vụ viện

    council of national affairs, cabinet (in some countries)., the state council (in the case of china)
  • Đàn nhị

    vietnamese two-chord fiddle%%nhi (or co) is a sort of vertical violin with two strings of braided silk, a long handle and a sound box covered by a membrane...
  • Quốc xã

    danh từ, nazi
  • Đàn ông

    Danh từ: man
  • Quý bà

    ladies.
  • Quy bản

    tortoise's shell.
  • Đan quế

    (văn chương) red cinnamon; the moon.
  • Quý báu

    highly valuable., tài liệu quý báu, highly valuable documents.
  • Dân quốc

    (cũ, ít dùng) democracy (bourgeois).
  • Dân quyền

    danh từ., civic rights.
  • Đạn ria

    (địa phương) như đan ghém
  • Quy cách hóa

    standardize.
  • Dẫn rượu

    with extreme slowness., Đi dẫn rượu, to walk with extreme slowness.
  • Đàn sáo

    (khẩu ngữ) như đàn địch
  • Quy công

    attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service.
  • Quy củ

    method, methodical style of work., nghiên cứu có quy củ, to carry out methodical researches.
  • Quý danh

    your honorable name.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top