- Từ điển Việt - Anh
Quyền lợi
|
Thông dụng
Danh từ
Interest
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
benefit
interest
- cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng quyền lợi
- Multimedia Communications Community of Interest (MMCOI)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- Nhóm cùng quyền lợi SMDS châu Âu
- European SMDS Interest Group (ESIG)
- quyền lợi chung
- joint interest
- quyền lợi trọn đời
- life interest
right
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
interest
- quyền lợi an toàn
- security interest
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- short insurance interest
- quyền lợi chính đáng
- equitable interest
- quyền lợi chính đáng
- lawful interest
- quyền lợi chung
- mutual interest
- quyền lợi của các cổ đông
- shareholder's interest
- quyền lợi của người chủ
- proprietary interest
- quyền lợi hoạt động
- working interest
- quyền lợi khai thác
- working interest
- Quyền lợi không thể phân chia-Quyền lợi nguyên khối
- undivided interest
- quyền lợi thiểu số
- minority interest
- quyền lợi tối thiểu
- majority interest
- quyền lợi tuyệt đối
- absolute interest
- quyền lợi đa số
- gross interest
- quyền lợi đa số
- majority interest
- tranh chấp quyền lợi
- conflict of interest
right
title
Xem thêm các từ khác
-
Vị trí không
neutral, zero, zero position -
Vị trí không hành trình
no-stroke position -
Vị trí kiểm tra
check position, place of inspection, test position, testing position -
Vị trí ký tự
character position -
Vị trí làm việc
on position, operating position, running position, service position, work station, working place, working position -
Vị trí làm việc (của máy)
work station -
Chủng tộc học
ethnography -
Chúng tôi
we, us (not including person addressed), we, chúng tôi đều nghĩ như vậy, we all think so, chúng tôi thay mặt tiểu ban đọc bản báo... -
Chứng từ
Danh từ: voucher, receipt, document, document, paper, document, documentary evidence, documentary l/c, evidence, slip,... -
Chứng từ kiểm tra
inspection certificate -
Chứng từ vận tải
bill of exchange, transport document -
Nhiều kênh
multichannel, bộ chọn nhiều kênh, multichannel selector, bộ lọc nhiều kênh, multichannel filter, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel... -
Nhiễu kênh lân cận
adjacent channel interference, can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci) -
Nhiều khe
multislot, multigap -
Quyển ôzôn
ozonosphere -
Quyền phát rộng
broadcasting right -
Quyền phát thanh-truyền hình
broadcasting right -
Quyền sở hữu
ownership, property, interest, ownership, possession, property, proprietary, proprietary right, right of possession, title, quyền sở hữu nhà nước,... -
Quyền sở hữu trí tuệ
intellectual property, intellectual property (right), intellectual property right, các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền... -
Quyền sử dụng
customary right, easement, license, right to use (rtu), use authority, disposition, possession, right for use
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.