Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quyền năng

Thông dụng

Juridical capacity.

Xem thêm các từ khác

  • Đăng đối

    Thông dụng: well-matched, well- proportioned, Đăng đường, (cũ)take one's seat at one's office desk (nói về...
  • Quyệt

    Thông dụng: cunning, deceitful., tính người quyệt, to be deceitful in disposition.
  • Đảng kỳ

    Thông dụng: party flag.
  • Đảng phí

    Thông dụng: party dues.
  • Quỷnh

    Thông dụng: (thông tục) bumpkin, simpleton.
  • Đáng sợ

    Thông dụng: tính từ, awesome
  • Quỵt

    Thông dụng: Động từ: to welch; to refuse to pay, quịt nợ, to refuse to...
  • Đang tâm

    Thông dụng: be callous enough to., Đang tâm giết cả trẻ em đàn bà và người già, to be callous enough...
  • Thông dụng: Danh từ: closely-woven basket, vo gạo bằng rá, to wash rise...
  • Thông dụng: check., run in (a new engine)., rà kế hoạch một lần nữa, to check one s plan once more., rà...
  • Thông dụng: crumble, fall off., hoa rã cánh, the flower's petals fell off., nói rã bọt mép, to waste one's...
  • Rạ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, rice stubble, all the children of a family
  • Đảng tịch

    Thông dụng: party membership.
  • Đãng tính

    Thông dụng: unconcerned, indifferent to what going on about one.
  • Đảng tính

    Thông dụng: party character, party spirit.
  • Đãng trí

    Thông dụng: absent-minded.
  • Đảng trị

    Thông dụng: one party rule.
  • Đằng trương

    Thông dụng: (tính từ)(lý) isotonic
  • Đảng trưởng

    Thông dụng: (cũ) party leader.
  • Đẳng trương

    Thông dụng: tính từ, isotonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top