Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rào

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
fence; hedge; palsade

Động từ

To enclose; to shut in; to hedge
miếng đất của rào bằng dây kẽm gai
His land is fenced with barbed wire

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barrier
enclose
fencing
hedge
creep
creeping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top