Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rào chắn

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

railing

Giải thích VN: 1. một trụ lan can hay trụ chống của cầu thang 2. lan can 3. một hàng rào gỗ bao quanh một panen bằng gỗ [[dán.]]

Giải thích EN: 1. a bannister or support for a staircase.a bannister or support for a staircase.2. a balustrade.a balustrade.3. a wooden edge surrounding a plywood panel.a wooden edge surrounding a plywood panel..

hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
traffic railing
hàng rào chắn an toàn
safety railing
rào chắn vệ đường
panel-typed railing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barricade
barricades
barrier
rào chắn bề mặt
surface barrier
rào chắn bêtông
concrete barrier
rào chắn cỡ micromets
micron barrier
rào chắn mưa
railway barrier
rào chắn mưa
storm-water barrier
rào chắn ồn
noise barrier
rào chắn va đụng
crash barrier
crush barrier
fence
hàng rào chặn tuyết
snow fence
fencing, lighting and guarding
protective panel
protective screen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top