Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Râu quặp

Thông dụng

Curled-down moustache.
Henpecked.

Xem thêm các từ khác

  • Rau răm

    flagrant knotwed., laksa leaves.
  • Đạp thanh

    (cũ) visit relatives'graves in spring
  • Rau ráu

    crisp noise., nhai rau ráu, to chew (something) with a crisp noise.
  • Rầu rỉ

    gloomy, melancholy., nét mặt rầu rỉ, to wear a melancholy face.
  • Đáp từ

    reply (to awelcome address, toats..).
  • Râu ria

    beaud and moustaches.
  • Rau rút

    neptunia.
  • Rau sống

    salad.
  • Dập vùi

    như vùi dập
  • Râu trê

    barbel-like (whisker-like) moustache.
  • Râu xồm

    bushy beard, thick beard.
  • Rẫy chết

    xem giãy chết
  • Đất bãi

    alluvial land ( on river banks or seashores )
  • Đặt bày

    invent, fabricate.
  • Rầy rà

    to be troublesome
  • Rầy rật

    nag., vợ rầy rật chồng, the wife nagged at her husband.
  • Dắt bóng

    (thể thao) dribble., cầu thủ dắt bóng, dribbler.
  • Đắt chồng

    much wooed, much proposed to (nói về cô gái).
  • Đặt chuyện

    invent ( fabricate) a story, Đặt chuyện nói xấu, to fabricate story for smearing purposes
  • Dắt dẫn

    guide., dắt dẫn người khách lạ qua xóm, to guide a stranger though the hamlet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top