Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rét nàng bân

Thông dụng

Cold in the third lunar month.

Xem thêm các từ khác

  • Rét ngọt

    biting cold.
  • Đau buồn

    tính từ, distressed; desolate
  • Đầu cánh

    seat on the right hand of any player (in vietnamese card-games)
  • Rệu rã

    wonky, shaky.
  • Rêu rao

    Động từ, to speak ill of; to divulge
  • Dâu cao su

    danh từ., elastic.
  • Dấu chấm than

    exclamation mark.
  • Dấu chân

    Danh từ.: footprint ; footmark., dấu chân trên bãi biển, foot prints on the seashore.
  • Đấu chí

    compete in endurance
  • Rỉ hơi

    open one's lips.
  • Rí rách

    drip., nước rơi rí rách trong hang, water dripped in the grotto.
  • Rì rầm

    murmur., chuyện trò rì rầm thâu đêm, they talked in murmurs throughout the night.
  • Đậu cô ve

    danh từ, french bean
  • Rỉ răng

    (thông tục) wisper a word, breathe a word.
  • Rì rào

    Động từ, to rustle
  • Dầu con hổ

    xem dầu cao
  • Ri rí

    whimpering., tiếng khóc ri rỉ, whimpering cries.
  • Dầu cù là

    xem dầu cao
  • Đấu đá

    struggle, attack, Đấu đá nhau tranh giành địa vị, to struggle with one another for power
  • Rỉ tai

    whisper in someone's ear., rì tai nhau những chuyện bí mật, to whisper in each other's ears secret things.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top