Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rên

Thông dụng

Động từ
to groan; to moan

Xem thêm các từ khác

  • Rền

    Thông dụng: evenly soft., in successive salvoes (rounds, peals)., bánh chưng rền, evenly soft sticky rice square...
  • Dật sĩ

    Thông dụng: danh từ., retired scholar
  • Đất thó

    Thông dụng: clay
  • Rền rỉ

    Thông dụng: lament incessantly.
  • Dâu

    Thông dụng: danh từ., (bot) mulberry., bride;, daughter-in-law; son s wife.
  • Réo

    Thông dụng: Động từ, to halloo; to call out to
  • Dầu

    Thông dụng: Danh từ.: oil., though; although; even if; however., Đổ thêm...
  • Rẻo

    Thông dụng: piece (of cloth, paper)., cut the edge of (cloth, paper)., skirt., cắt một rẻo vải, to cut off...
  • Dẫu

    Thông dụng: như dù
  • Dậu

    Thông dụng: the tenth earthly branch (symbolized by the cock)., giờ dậu, time from 5 to 7 p.m., tuổi dậu,...
  • Đâu

    Thông dụng: where ; somewhere ; anywhere ; everywhere, anh đi đâu đó, not; not at all
  • Đấu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, peck; bushel;, to battle; to fight
  • Đầu

    Thông dụng: Danh từ: head, beginning; end, nợ lút đầu, head over heels...
  • Đẩu

    Thông dụng: tận đẩu tận đâu very far away
  • Đậu

    Thông dụng: Động từ, danh từ, danh từ, to pass an examination, to perch; to alight (of birds), to park (of...
  • Dầu ăn

    Thông dụng: table oil.
  • Rết

    Thông dụng: danh từ, centipede
  • Đấu bò

    Thông dụng: Động từ, bull-fight
  • Rều

    Thông dụng: drift-wood (on a river in flood).
  • Rệu

    Thông dụng: (địa phương) overripe, pulpy., trái mãng cầu chín rệu, an overripe custard-apple.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top