- Từ điển Việt - Anh
Rôbốt tri thức
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
knowbot
Giải thích VN: Một chương trình trí tuệ nhân tạo có khả năng hoạt động theo một tập luật đã xác định, ví dụ như tìm kiếm tệp, tài liệu có chứa một mẩu thông tin nào đó trên mạng, ví dụ như mạng Internet.
knowledge robot
Giải thích VN: Một chương trình trí tuệ nhân tạo có khả năng hoạt động theo một tập luật đã xác định, ví dụ như tìm kiếm tệp, tài liệu có chứa một mẩu thông tin nào đó trên mạng, ví dụ như mạng Internet.
Xem thêm các từ khác
-
Robot, người máy
robot -
Gạch kinh rỗng
blown glass building stone, blown glass building stone -
Rời (nhau)
disjoint, tập hợp rời nhau, disjoint sets, tập rời nhau, disjoint sets -
Rời các ô lên (Excel)
shift cells up -
Rời các ô qua trái (Excel)
shift cells left -
Rơi đầu từ
head crash, giải thích vn : trong ổ đĩa cứng , đây là sự va chạm của đầu từ đọc/ghi vào bề mặt đĩa , dẫn đến hỏng... -
Học từ xa
distance learning, remote learning -
Rời hệ thống
log off, log off, log out -
Rời khỏi
depart -
Rời khỏi hệ thống
log out, sign off -
Rơle cố định
hold relay -
Hộc xếp phiếu thành chồng
card stacker -
Rơle có tác dụng chặn
time delay relay -
Rơle cực
polar relay -
Hồi tiếp chuẩn
reference feedback -
Hồi tiếp có trễ
delayed feedback -
Hồi tiếp địa phương
local feedback -
Hồi tiếp điện áp
voltage feedback -
Hồi tiếp dòng
current feedback -
Rơle dây nóng
relay, magnetic, relay, hot wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.