Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Răng sứ

Y học

Nghĩa chuyên ngành

dental porcelain

Giải thích VN: Một loại vật chất fenspat được nấu thành thủy tinh, đúc thành khuôn răng giả hay nghiền thành bột tạo nguyên liệu cho công việc gắn răng giả hay làm thấu [[kính.]]

Giải thích EN: A vitrified feldspar material that is used in a molded form to make denture teeth, or ground to a powder for crown and bridgework material.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top