Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rải

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To spread; to scatter; to lay
rải thảm
to lay a carpet

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lay
overlay
place
scatter
sprinkle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

strew

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top