Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rải nhựa đường

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

asphalt overlay

Giải thích VN: Lớp nhựa rải đường được rải lên bên trên của mặt đường [[cũ.]]

Giải thích EN: Courses (orlayers) of asphalt paving placed over existing pavement.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

asphalt grouting
asphalting
bituminize
tar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top