Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rải rắc

Thông dụng

Động từ
to scatter

Xem thêm các từ khác

  • Rám

    Thông dụng: [be] sunburnt.
  • Râm

    Thông dụng: tính từ, bóng râm, râm, shade
  • Răm

    Thông dụng: fragrant khotweed.
  • Rấm

    Thông dụng: force., rấm chuối, to force bananas., rấm thóc giống, to force rice seeds.
  • Đánh giờ

    Thông dụng: estimate the oppotuneness of the hour (of some action).
  • Rầm

    Thông dụng: beam., loud, noisy., rầm bằng lim, an ironwood beam., kêu rầm, to scream loudly., rầm rầm...
  • Rắm

    Thông dụng: wind., Đánh rắm, to break wind.
  • Rằm

    Thông dụng: the fifteenth of the lunar month, the full-moon day., trăng rằm, the moon on the night of the fifteenth...
  • Rạm

    Thông dụng: danh từ, species of crab
  • Rậm

    Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest
  • Rặm

    Thông dụng: như nhặm
  • Đánh hơi

    Thông dụng: scent., chó săn đánh hơi giỏi, hunting dogs are good at scenting.
  • Rầm chìa

    Thông dụng: (xây dựng) console.
  • Ram ráp

    Thông dụng: xem ráp (láy).
  • Răm rắp

    Thông dụng: all to a man, all at the same time., tất cả học sinh răm rắp xếp hàng, all the pupils lined...
  • Rầm rập

    Thông dụng: stamping noises., bộ đội đi rầm rập, the soldiers marched with stamping noises.
  • Đành lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied; contented
  • Rầm rĩ

    Thông dụng: (ít dùng) blustering, clamorous., quát tháo rầm rĩ, to shout blusteringly.
  • Đánh lừa

    Thông dụng: Động từ: to deceive;to cheat, đánh lừa người nào, to...
  • Rậm rì

    Thông dụng: thickly wooded, bushy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top