- Từ điển Việt - Anh
Ram ráp
Thông dụng
Xem ráp (láy).
Xem thêm các từ khác
-
Răm rắp
Thông dụng: all to a man, all at the same time., tất cả học sinh răm rắp xếp hàng, all the pupils lined... -
Rầm rập
Thông dụng: stamping noises., bộ đội đi rầm rập, the soldiers marched with stamping noises. -
Đành lòng
Thông dụng: tính từ, satisfied; contented -
Rầm rĩ
Thông dụng: (ít dùng) blustering, clamorous., quát tháo rầm rĩ, to shout blusteringly. -
Đánh lừa
Thông dụng: Động từ: to deceive;to cheat, đánh lừa người nào, to... -
Rậm rì
Thông dụng: thickly wooded, bushy. -
Ran
Thông dụng: resound widely., spread widely., pháo nổ ran đêm giao thừa, fire-crackers exploded widely on the... -
Rán
Thông dụng: Động từ: to fry, to render down, Động... -
Ràn
Thông dụng: (địa phương) stable. -
Rân
Thông dụng: như ran -
Răn
Thông dụng: admonish., răn con cái, to admonish one's children. -
Rấn
Thông dụng: (địa phương) xem dấn -
Rằn
Thông dụng: (địa phương) striped., vải rằn, striped cloth. -
Rạn
Thông dụng: Tính từ: cracked; crackled, chén rạn, a cracked cup -
Rận
Thông dụng: shiver with fear, have one's flesh creeping., ban đêm qua chỗ vắng rởn cả người, to shiver... -
Đành phận
Thông dụng: resign oneself to one's fate; be content with one's lot. -
Rặn
Thông dụng: contract muscles., (thông tục) be delivered of., rặn đẻ, to contract one's muscles trying to... -
Rắn lải
Thông dụng: coluber. -
Rần rần
Thông dụng: Động từ: to tingle, tay tôi ngứa rần rần, my hand tingles -
Rân rát
Thông dụng: (địa phương) numerous and well - off., họ hàng rân rát, to have numerous and well - off relatives.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.