Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rỏ giọt

Thông dụng

(địa phương) như nhỏ giọt

Xem thêm các từ khác

  • Rỗ hoa

    thinly and superficially pock-marked., mặt rỗ hoa, to have a thinly and superficially pock-marked face.
  • Rõ khéo

    now then; now, now., rõ khéo cái anh này sao cầm nhầm cái bút của người ta!, now, now, you, you have taken my pen by mistake!
  • Rô manh

    roman., chữ số rô manh, roman number.
  • Rờ mó

    (địa phương) như sờ mó., chỉ chơi không rờ mó đến sách, not to touch one's books and to waste one's time in play.
  • Rọ mõm

    snout-ring; muzzle.
  • Rơ moóc

    trailer.
  • Đậu mùa

    danh từ, (y học) small-pox
  • Rô nê ô

    roneo.
  • Đầu mục

    (cũ) headman (of a tribe, armed organization)
  • Rổ rá

    baskets (nói khái quát)., rổ cá cạp lại, a remarried widow (widower).
  • Rờ rẩm

    feel in the dark, grope in the dark., khuya thế này còn rờ rẩm đi đâu, where are you feeling your way to at this late hour ?, thầy bói...
  • Đậu nành

    danh từ, soy-bean
  • Đâu nào

    nothing of the kind, not at all, mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à Đâu nào!, just finished eating and already going out ?...
  • Rọ rạy

    (khẩu ngữ) be restless.
  • Rõ rệt

    clear, evident, plain.
  • Đau nau

    labour pains.
  • Ro ro

    purr, hum (of machines).
  • Róc

    Động từ, to bark; to peel
  • Rốc két

    rocket.
  • Róc rách

    Động từ, to babble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top