Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rốc két

Thông dụng

Rocket.

Xem thêm các từ khác

  • Róc rách

    Động từ, to babble
  • Đầu người

    head [of inhabitant], cung cấp 15 ki lô gam gạo một đầu người, to supply 15 kilos of rice per head [of inhabitant]
  • Dấu niêm

    seal.
  • Đầu óc

    mind attitude of mind, Đầu óc nô lệ, a slavish mind
  • Đầu ối

    amniotic fluid
  • Đau ốm

    (cũng nói) đau yếu, be ill, ail, Đau ốm suốt năm không làm được việc gì, to be ailing the whole year and not be able to get anything...
  • Đấu pháp

    (thể thao) play
  • Đầu phiếu

    Động từ, to vote; to ballot
  • Rối beng

    in a muddle; entangled.
  • Dầu phọng

    danh từ., peanut-oil.
  • Rời bỏ

    leave, abandon., rời bỏ quê hương xứ sở, to leave one's country.
  • Rối bời

    be in a stir and a jumble., công việc rối bời, one's work is all in a stir and a jumble.
  • Đầu quân

    (cũ)go into the army, enlist
  • Rối bù

    dishevelled, ruffed (of hair).
  • Dẫu rằng

    như dù rằng
  • Roi da

    danh từ, whip
  • Rồi đây

    later, in the future, eventually.
  • Rồi đời

    (địa phương, thông tục) gone; dead.
  • Đầu rau

    earthen tripod ( for a cooking pot)
  • Rỗi hơi

    waste one's time (on something)., ai mà rỗi hơi làm việc đó!, who can afford to waste his time on that!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top