Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rủi ro sản xuất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

producer's risk

Giải thích VN: Trong quản chất lượng, khả năng xác suất xảy ra một qui trình mẫu cho trước bị loại bỏ trong khi thực tế vẫn đáp ứng các tiêu [[chuẩn.]]

Giải thích EN: In quality control, the statistical likelihood that a given sampling process will lead to rejection of a lot that actually should meet acceptance standards.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top