Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rửa non

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

underdevelop

Xem thêm các từ khác

  • Rửa thôi

    elute
  • Rửa trôi

    wash, washable, washout, ống rửa ( trôi ), washout pipe, sự rửa trôi nền đường, embankment washout, tốc độ rửa trôi, washout rate,...
  • Rửa xói

    blow off, scour
  • Rubiđi

    rubidium (rb), rubidium, maser rubiđi, rubidium maser, maze rubiđi, rubidium maser
  • Hội thoại

    talk, converse., conversation, converse, dialogue, interaction, cách thức hội thoại, conversation mode, mục nhập đợt cách khoảng hội...
  • Hơi thủy ngân

    mercury vapor, mercury vapour, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, ống hơi thủy ngân, mercury vapor tube, đèn ( hơi...
  • Gánh thuần trở

    resistive load
  • Gáo

    Danh từ: dipper, bail, bowl, bucket, ladle, paddy, puff, rice, rice, gáo dừa, dipper made of coconut shell
  • Ruby loé sáng

    flash ruby
  • Rực sáng

    shine bright, dazzle, brighten., blaze, blaze up, trời rực sáng, the sky is brightening.
  • Rui (nhà)

    rafter
  • Rui mè

    grating, lathing of roof, roof battens, roof boarding
  • Rủi ro

    risk., unlucky, unfortunate., risk, hazardous allowances, peril, risk
  • Rủi ro chiến tranh

    war risk, war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, cost, insurance, freight and war risk, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh, war risk premium,...
  • Rủi ro của khách hàng

    consumer's risk, giải thích vn : trong quản lý chất lượng , khả năng của hàng hóa không đạt yêu cầu bị bỏ qua bởi quy trình...
  • Hỗn hợp cháy

    combustible mixture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top