Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rang

Thông dụng

Động từ

To roast; to pop
rang lại
to roast ground-nuts

Xem thêm các từ khác

  • Ràng

    Thông dụng: Động từ, to fasten; to bind; to tie up
  • Răng

    Thông dụng: Danh từ: tooth, sún răng, toothless
  • Đành vậy

    Thông dụng: can't be helped., nó bận không đến được đành vậy, he was too busy to be able to come,...
  • Rằng

    Thông dụng: that
  • Đánh võ

    Thông dụng: give a boxing demonstration, box, fight a boxing-match
  • Rạng

    Thông dụng: begin to break., be an honour to., the small hours of., trời đã rạng, day has begun to break.,...
  • Rặng

    Thông dụng: Danh từ: chain; line; row, rặng cây, row of trees
  • Răng cửa

    Thông dụng: danh từ incisor
  • Dào

    Thông dụng: overflow, overbrim, boil over., (khẩu ngữ) như dà., bọt nước dào lên trắng xóa, white...
  • Dạo

    Thông dụng: danh từ., to stroll; to take a walk., time; period, đi dạo ngoài phố, to stroll the streets
  • Đáo

    Thông dụng: Động từ, to attain; to reach
  • Đào

    Thông dụng: Động từ: to dig up, to unearth, to escape, danh từ, đào một...
  • Đảo

    Thông dụng: Danh từ: isle; island, Động từ, bán đảo, peninsula, to...
  • Đạo

    Thông dụng: Danh từ: road; way, dẫn đạo, to show the way
  • Đào binh

    Thông dụng: danh từ, deserter
  • Ranh

    Thông dụng: Tính từ: sly; mischievous, thằng bé ranh lắm, that little...
  • Rành

    Thông dụng: Động từ, to know well
  • Dao cầu

    Thông dụng: medicinal root slicer, apothercary's chopper.
  • Rảnh

    Thông dụng: Động từ, be free; to have leisure
  • Ranh con

    Thông dụng: danh từ, little devil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top