Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rành

Thông dụng

Động từ
to know well

Xem thêm các từ khác

  • Dao cầu

    Thông dụng: medicinal root slicer, apothercary's chopper.
  • Rảnh

    Thông dụng: Động từ, be free; to have leisure
  • Ranh con

    Thông dụng: danh từ, little devil
  • Rành rọt

    Thông dụng: clear., trình bày vấn đề rành rọt, to give a clear exposition of a problem.
  • Rao

    Thông dụng: Động từ: to cry; to announce, lời rao, announcement
  • Ráo

    Thông dụng: tính từ, dry
  • Rão

    Thông dụng: lose resiliency, becomeloose,be worn out., thừng buộc đã rão, this cord has lost its resiliency.,...
  • Rảo

    Thông dụng: accelerate, quicken (one s pace)., rảo bước, to accelerate the pace., rảo cẳng, to quicken one...
  • Đào kiểm

    Thông dụng: (cũ)rosy cheeks; peach of a girl
  • Rạo

    Thông dụng: fishing-net stake., cắm rạo giữa sông, to drive fishing-net stakes into the bed of the river.
  • Đáo lý

    Thông dụng: tính từ, reasonable; logical
  • Đào lý

    Thông dụng: haunt of men of light and learning
  • Rào rạo

    Thông dụng: grating noise., nhai rào rạo, to chew with a grating noise.
  • Rấp

    Thông dụng: block up with thorny branches., cover up., rấp ngõ, to block up a gate entrance thorny branches.,...
  • Rắp

    Thông dụng: be about to, be on the point of., rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt nguyễn công trứ,...
  • Rạp

    Thông dụng: danh từ, tent; booth, flat on the ground
  • Rập

    Thông dụng: Động từ, to copy closely
  • Rập nổi

    Thông dụng: (kỹ thuật) strike., embossed, rập nổi một huy chương, to strike a medal.
  • Rát

    Thông dụng: tính từ, marting
  • Rất

    Thông dụng: very; very much; most, phó từ, rất tốt, very good, rất đỗi, extremely, excessively
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top