Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rau lê

Thông dụng

Orache.

Xem thêm các từ khác

  • Dập dìu

    Động từ., to flit about; to go in great numbers.
  • Rau má

    centella.
  • Đạp đổ

    Động từ, to demolish, to shatter, to ruin
  • Rau màu

    subsidiary crops.
  • Đắp đổi

    from day to day,from hand to mouth, sống đắp đổi, to live from hand to mouth
  • Râu mày

    như mày râu
  • Dập dờn

    xem rập rờn
  • Râu mép

    moustache.
  • Dấp giọng

    xem nhấp giọng
  • Rau mơ

    sargasso (a kind of alga).
  • Rau mồng tơi

    malabar nightshade.
  • Đáp lễ

    Động từ, to reply, to return
  • Đạp mái

    tread, gà trống đạp mái, cocks tread hens
  • Rau muống

    water morning glory., water spinach, danh từ
  • Đập tan

    shatter, defeat completely dispose of devastingly, Đập tan âm mưu địch, to defeat compeletely an enemy scheme, Đập tan lý lẽ của đối...
  • Râu quặp

    curled-down moustache., henpecked.
  • Rau răm

    flagrant knotwed., laksa leaves.
  • Đạp thanh

    (cũ) visit relatives'graves in spring
  • Rau ráu

    crisp noise., nhai rau ráu, to chew (something) with a crisp noise.
  • Rầu rỉ

    gloomy, melancholy., nét mặt rầu rỉ, to wear a melancholy face.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top