- Từ điển Việt - Anh
Riết ráo
Thông dụng
Strict, severe.
Xem thêm các từ khác
-
Dấu gạch ngang
dash. -
Riết róng
như riết -
Riêu
sour soup., riêu cua, sour crab soup., màu mỡ riêu cua, gaudy appearance. -
Dâu gia
danh từ., ally; related family. -
Riêu cua
danh từ, crab soup -
Rim
simmer (some food) until it is dry., rim thịt, to simmer meat until it is dry. -
Rịn
Động từ, to ooze; to sweat -
Rin rít
xem rít (láy). -
Đấu giao hữu
(thể thao) friendly match, friendly -
Rinh
(địa phương) carry [with both hands]., noisily., small drum beat., rinh cái bàn này ra sân, carry this table into the yard., gắt rinh, to scold... -
Đấu gươm
fense, cross swords -
Dầu hắc
danh từ., tar. -
Rình mò
lurk, watch for. -
Rình rang
pompous, ostentatious., Được quảng cáo rình rang, ostentatiously advertised. -
Đầu hàng
surrender, capitulate -
Rình rập
lie in wait, be on the watch., trộm rình rập suốt đêm, burglars were on the watch throughout the night. -
Rình rịch
muffled sound (of footsteps...). -
Rít
wail; whistle,whizz., puff deeply at., not to work smoothly., còi báo động rít, the alarm siren wailed., gió rít trên đồi, the wind wailed... -
Rít răng
clench one's teeth., tức quá rít răng mà nói, to speak with one's teeth clenched out of anger. -
Không kể
not counting, excluding, exclusive of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.