Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ruốc bông

Thông dụng

Fluffy pemmican.

Xem thêm các từ khác

  • Rước khách

    to welcome a guest
  • Rước xách

    stage a procession (nói khái quát).
  • Để chỏm

    (cũ) leave a top tuft of hair (on shaven head of young children)
  • Dè chừng

    guard against., foresee the eventuality of.
  • Đè chừng

    in way of a guess, conjecture, surmise, nói đè chừng, to conjecture, to speak in way of a guess
  • Dễ coi

    comely;agreeable to see, thân hình dễ coi a comely body
  • Dê cụ

    tính từ, lusful; lascivious
  • Để của

    leave (money or property) to somebody., (cũ) bury one's wealth
  • Dễ dãi

    tính từ, easy-going; accommodating
  • Đẻ đái

    (thông tục) bear children, người ốm yếu thế thì đẻ đái gì, how can such a thin woman bear children?
  • Ruồi muỗi

    fly and mosquito.
  • Đề dẫn

    (cũ) introductory
  • Ruồi nhặng

    fly and bluebottle; flies.
  • Rười rượi

    xem rượi (láy).
  • Ruộm

    xem nhuộm
  • Dè đâu

    contrary to what is expected; unexpecdly.
  • Rườm tai

    unpalatable., lời nói rườm tai, unpalatable words.
  • Dễ dầu

    (địa phương) như dễ dàng
  • Rướn

    grane., bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)., rướn cổ, to crane one's neck.
  • Dê diếu

    (ít dùng) expose to shame.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top