Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ruỗng nát

Thông dụng

Decayed.
Súc gỗ ruỗng nát
A decayed log.

Xem thêm các từ khác

  • Ruộng nương

    danh từ, fields and gardens ; field
  • Đế kinh

    như đế đô
  • Ruồng rẫy

    Động từ: to forsake; to desent, ruồng rẫy vợ, to forsake one's wife
  • Đề lao

    (cũ) jail, jailer
  • Ruộng rộc

    fields between two hills.
  • Ruộng vườn

    fields and gardens.
  • Đe loi

    nh đe dọa
  • Để lòng

    như để bụng
  • Để mà

    in order to, in order that, so that, so as to, Ăn để mà sống, to eat in order to go on living, to eat in order to live
  • Đê mạt

    vile, mean
  • Ruột chay

    (giải phẫu) jejunum.
  • Ruột gà

    danh từ, eoil
  • Ruột gan

    heart, mind., ruột gan bối rối, to feel anxiety in one's heart., ruột gan để đâu, to be inattentive.
  • Đê mê

    be under the spell of (love...)
  • Dế mèn

    house-cricket.
  • Ruột hồi

    (giải phẫu) ileum.
  • Đè nặng

    weigh on; saddle with, trách nhiệm đè nặng lên chúng ta, we are saddled with responsibilities
  • Đè nén

    Động từ, to command; to control; to restrain
  • Đe nẹt

    intimidate (children) into behaving themselves
  • Dễ nghe

    pleasant to the ears, palatable., reasonalble, sensible.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top