Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sàng than thô

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

raw coal screen

Xem thêm các từ khác

  • Sàng thô

    crible, coarse screen, chaffer, tammy
  • Sàng thưa

    coarse sieve
  • Sàng trục

    roll screen
  • Kính cong

    bent glass, curved glass, radius, bán kính cong, curve radius, bán kính cong, radius curvature, bán kính cong, radius of bend, bán kính cong, radius...
  • Kính cốt lưới Georgi

    georgain-wired glass
  • Kính cửa

    door glass, door glazing, glass, kính cửa sổ, window glass, kính cửa sổ kép, double-strength window glass, kính cửa sổ độ dày đơn,...
  • Kính cửa sổ độ dày đơn

    single thickness window glass
  • Kính đa sắc

    polychromatic glass
  • Kính dâm

    sunglass
  • Hiệu chính

    Động từ, compensating magnet, adjust, adjustment, amendment, calibrate, calibration, check-out, corporation, correct, correction, corrective, edit,...
  • Hiệu chỉnh bù

    weighting, giải thích vn : sự hiệu chỉnh phép đo do các yếu tố bất [[thường.]]giải thích en : the correction of measurements to...
  • Hiệu chỉnh căn thẳng hàng

    alignment correction, giải thích vn : một hiệu chỉnh trên độ dài của một đưòng thẳng được đo , sử dụng để phụ cho...
  • Hiệu chỉnh công suất

    capacity correction, giải thích vn : việc hiệu chỉnh một khí áp kế thủy ngân nhất định nhằm cho phép sự chênh lệch về...
  • Hiệu chỉnh độ mao dẫn

    capillarity correction, giải thích vn : việc hiệu chỉnh hiệu ứng mao dẫn nhằm xác định góc nghiêng thực của một lỗ khoan...
  • Sàng vải batit

    lawn, giải thích vn : sàng vải mịn được dùng-chẳng hạn-để lọc đất [[sét.]]giải thích en : a fine gauze sieve that is used,...
  • Sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

    screen, giải thích vn : 1 . một lưới mắt thô dùng để tuyển cát , sỏi , quặng 2 . một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu...
  • Kính đảo màu

    invert glass
  • Kính đặt lưới thép

    armoured glass, wire glass, wired glass
  • Kính đáy

    cover glass, cover-slip, bottom glass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top