- Từ điển Việt - Anh
Kính đa sắc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polychromatic glass
Xem thêm các từ khác
-
Kính dâm
sunglass -
Hiệu chính
Động từ, compensating magnet, adjust, adjustment, amendment, calibrate, calibration, check-out, corporation, correct, correction, corrective, edit,... -
Hiệu chỉnh (chỗ trống)
correct -
Hiệu chỉnh bù
weighting, giải thích vn : sự hiệu chỉnh phép đo do các yếu tố bất [[thường.]]giải thích en : the correction of measurements to... -
Hiệu chỉnh căn thẳng hàng
alignment correction, giải thích vn : một hiệu chỉnh trên độ dài của một đưòng thẳng được đo , sử dụng để phụ cho... -
Hiệu chỉnh công suất
capacity correction, giải thích vn : việc hiệu chỉnh một khí áp kế thủy ngân nhất định nhằm cho phép sự chênh lệch về... -
Hiệu chỉnh độ mao dẫn
capillarity correction, giải thích vn : việc hiệu chỉnh hiệu ứng mao dẫn nhằm xác định góc nghiêng thực của một lỗ khoan... -
Sàng vải batit
lawn, giải thích vn : sàng vải mịn được dùng-chẳng hạn-để lọc đất [[sét.]]giải thích en : a fine gauze sieve that is used,... -
Sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
screen, giải thích vn : 1 . một lưới mắt thô dùng để tuyển cát , sỏi , quặng 2 . một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu... -
Kính đảo màu
invert glass -
Kính đặt lưới thép
armoured glass, wire glass, wired glass -
Kính đáy
cover glass, cover-slip, bottom glass -
Kính đệm trung gian
intermediate sealing glass, solder glass -
Kính đeo mắt
spectacles, kính đeo mắt bảo vệ, protective spectacles -
Kính địa chấn
seismoscope, giải thích vn : một thiết bị dùng để ghi lại thời gian , nhưng thông thường không phải là cường độ của một... -
Kính định nhật
heliostat, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau , và nó có thể... -
Kinh độ
longitude., stay, steady, degree of longitude, longitude, longitudinal, kính đỡ kiểu con lăn, roller type stay, hiệu ứng kinh độ, longitude... -
Kính dò bụi
koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument... -
Kinh độ Đông
east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest -
Kính đo góc
quadrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.