Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sách gối đầu giường

Thông dụng

Bedside book.

Xem thêm các từ khác

  • Đến tuổi

    Động từ, to come of age
  • Sách lịch

    almanac.
  • Sạch mắt

    tính từ, pleasant-lôking, sighty
  • Đèn xanh

    green light, bật đèn xanh, to give the green light
  • Đèn xếp

    danh từ, chinese lamtern
  • Sạch nước

    have just learned how to play chess., (thông tục) be (look) comely (nói về cô gái)., sạch nước cản sạch nước, .
  • Sách phong

    (từ cũ) confer a title of honour on (a woman).
  • Dềng dàng

    dawdle., Đã muộn rồi đừng có dềnh dàng mãi, it is late, don't dawdle.
  • Dềnh

    overflow., bounce up., mưa lũ suối dềnh lên, because of heavy rains, the spring overflowed., gỗ dềnh lên trên gợn sóng, the logs of wood...
  • Dềnh dang

    (ít dùng) như dềnh dàng
  • Sạch tội

    be cleaned of all faults.
  • Đềnh đoàng

    như đuềnh đoàng
  • Sạch trơn

    (như) sạch trụi
  • Sạch trụi

    tính từ, clean finished
  • Sách vở

    danh từ, Tính từ: bookish, dogmatic, books, người trí thức sách vở, dogmatic intellectual
  • Đèo bòng

    be burdened with, Đèo bòng vợ con, to be burdened with family, Đèo bòng thuốc xái, to be burdened with opium addiction
  • Dẻo chân

    light-footed.
  • Sai bảo

    (như) sai
  • Đeo dai

    be infatuated with, be in love with, mới trông thấy lần đầu tiên mà đã đeo dai, to fall in love at first sight
  • Dẻo dang

    showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top