Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sách xanh

Mục lục

Thông dụng

Blue book.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

blue book
green book
green paper

Xem thêm các từ khác

  • Thao túng

    Động từ, manipulate, rig, to sway, to control, thao túng thị trường, manipulate the market, thao túng thị trường, manipulate the market...
  • Bánh quế

    danh từ, cinnamon bun, wafer rolls, waffle
  • Sai biệt

    tính từ, differential, residual, divergent, wrong, giá cả sai biệt, differential prices, hệ số sai biệt, differential coefficient, phí tổn...
  • Bánh quy

    biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,...
  • Thừa thãi

    tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing
  • Thưa thớt

    tính từ, sparse, sparse; scattered
  • Thuần khiết

    tính từ, pure, pure
  • Thuần nhất

    tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương...
  • Thuận tiện

    tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable
  • Đối thủ

    rival, competitor., opposite number, rival
  • Chính thể

    Danh từ: (political) regime, system of government, regime, chính thể quân chủ, a monarchical regime, chính...
  • Bánh rán

    danh từ, croustade, crouton, doughnut, grid pie, glutinous rice doughnut, bánh rán hình vòng, ring doughnut, nồi nấu bánh rán, doughnut cooker
  • Đổi tiền

    Động từ, money exchange, to change money
  • Thực dân

    tính từ, colonial, colonist
  • Thức dậy

    Động từ, wake up, to wake up
  • Hiệp tác

    (từ cũ; nghĩa cũ) co-operate., cooperation
  • Hiệp thương

    Động từ, negotiation, to negotiate
  • Thực đơn

    danh từ, mention, bill of fare, formula, menu, menu, thực đơn làm giò, sausage formula, thực đơn làm xúc xích, sausage formula, bảng thực...
  • Chính yếu

    Tính từ: main and most important, essential, primary, prime, vai trò chính yếu, a main and most important role,...
  • Chịu

    Động từ: to sustain, to bear, to accept, to owe, (to buy, to sell) on credit, to concede, to give up, to count...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top