Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáp răng

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dental wax

Giải thích VN: Vật chất dẻo dùng để thể hiện cấu trúc miệng các mẫu miêu tả trạng thái cấu trúc răng được [[đúc.]]

Giải thích EN: A plastic material used primarily to make an impression of an oral structure that serves as a pattern for the construction of cast and molded dental devices.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top