Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáp thanh mai

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

bayberry wax

Giải thích VN: Một loại bột nhão tạo ra khi đun sôi cây thanh mai, được dùng để tạo [[1]] cho nến sáp nguồn chính cung cấp dầu thực vật, sáp mía, sáp [[ocuba.]]

Giải thích EN: A thick paste made by boiling bayberries; used to make aromatic candles and as a source of vegetable tallow, myrtle wax, and ocuba wax.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top