Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sâu bệnh

Mục lục

Thông dụng

Pest, insect.
Thuốc trừ sâu bệnh
Insecticides, perticides.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pest

Xem thêm các từ khác

  • Tìm hiểu

    Động từ, learning, fathom, to survey, to search, to court
  • Đoán định

    udge and decide., reckon, giữ toàn quyền đoán định, to hold a full right to udge ad decide.
  • Bảo lưu

    Động từ: to keep in statu quo, to make reservations about, reserve, bảo lưu mức lương, to keep someone's...
  • Bào ngư

    sea ear, abalone
  • Đoàn thể

    danh từ, group, incorporate, machinery, society, organization, union, bảo hiểm nhân thọ đoàn thể, group life insurance, bảo hiểm đoàn...
  • Nhân văn

    human culture, human civilization., humanism, chủ nghĩa nhân văn, humannism.
  • Bao thầu

    to take a building contract, to bid on, job, công ty bao thầu, a building contractor's firm
  • Diễn dịch

    Động từ, interpretation, interpret, to deduce, bảng diễn dịch, interpret table
  • Doanh nghiệp

    danh từ, business, company, department, enterprise, establishment, firm, operation, trading, undertaking, trade; business, bản báo cáo của doanh...
  • Bắp

    danh từ, maize, mealie, maize, indian corn, muscle, something shuttle-shaped
  • Bắp cải

    Danh từ: cabbage, cabbage
  • Bắp đùi

    danh từ, thigh, thigh, vastus lateralis
  • Bắp ngô

    danh từ, corn ear, indian corn, mealie, maize ear, corncob
  • Độc chiếm

    monopolize., monopolistic, monopolize, monopoly, Độc chiếm thị trường, to monopolize the market., độc chiếm một phần, partial monopoly
  • Bộ máy

    Danh từ.: apparatus, machine, system, charging set, machine, machinery, organ, bộ máy nhà nước, the state machine,...
  • Độc đáo

    original., original, một ý kiến độc đáo, an original idea., một nhận xét độc đáo, an original remar.
  • Dọc đường

    on the way, in transit, nguyên vật liệu đang chở ( dọc đường ), materials in transit, phần hao dọc đường, loss in transit, quyền...
  • Thiện chí

    danh từ, good faith, good will
  • Bộ não

    brain, brain
  • Tín nhiệm

    Động từ, reliant celiance, rely, credit, to trust, hãng tư vấn về tín nhiệm, credit agency, hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm, full...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top