Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sính nghi

Thông dụng

(từ cũ) như sính lễ

Xem thêm các từ khác

  • Đình cứu

    (từ cũ) shelve a lawsuit.
  • Sinh ngữ

    living language.
  • Đĩnh đạc

    diginified and serious., cư xử đĩnh đạc, to behave in a serious and dignified way.
  • Sinh nhai

    kế sinh nhai livelihood, subsistence., kiếm kế sinh nhai to look for a means of earning one's living.
  • Đình đám

    rural festivities, rural gauds., nổi đình đám xem
  • Dính dạn

    (khẩu ngữ) be hit [by a bullet].
  • Dính dáng

    Động từ, to concern
  • Dính dấp

    (khẩu ngữ) như dính dáng
  • Sinh nở

    be delivered.
  • Dinh điền

    Động từ, to cultivate new lands
  • Sinh quán

    danh từ, birth place
  • Dinh dính

    xem dính (láy).
  • Sinh sắc

    tính từ, more beautiful, chromogenous, chromogenic
  • Sình sịch

    xem sịch
  • Đính giao

    (từ cũ) eastablish ties of friendship with.
  • Sinh sống

    Động từ, to live, to earn for living
  • Sinh sự

    Động từ, tính từ, to make troubles, to cause a quarrel, quarrelsome
  • Đình hoãn

    (từ cũ) potspone, put off adjourn.
  • Đính hôn

    Động từ: to promise to marry, to engage, to betroth, to affiance, cùng nghĩa với hứa hôn
  • Sinh thành

    give birth and a settled position to., Ơn bố mẹ sinh thành, gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top