Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đính giao

Thông dụng

(từ cũ) Eastablish ties of friendship with.

Xem thêm các từ khác

  • Sinh sống

    Động từ, to live, to earn for living
  • Sinh sự

    Động từ, tính từ, to make troubles, to cause a quarrel, quarrelsome
  • Đình hoãn

    (từ cũ) potspone, put off adjourn.
  • Đính hôn

    Động từ: to promise to marry, to engage, to betroth, to affiance, cùng nghĩa với hứa hôn
  • Sinh thành

    give birth and a settled position to., Ơn bố mẹ sinh thành, gratitude for one's parents' giving birth and a settled position to one.
  • Đình huỳnh

    (khẩu ngữ) như đàng hoàng
  • Sinh thời

    danh từ, lifetime
  • Sinh thú

    (từ cũ) pleasures of life.
  • Sinh thực

    (sinh vật, cũ) reproduction.
  • Đình khôi

    (từ cũ) như đình nguyên
  • Sinh tiền

    during one's lifetime., sinh tiền bố tôi rất thích thơ, during his lifetime, my father was very fond of poetry.
  • Sinh tồn

    danh từ, động từ, exixtence; to exist
  • Định lệ

    fixed convention.
  • Định liệu

    make arrangenments for.
  • Sinh trưởng

    Động từ: to grow, to be born and bred, sinh trưởng trong một gia đình quý tộc, to be learn into and brought...
  • Dính líu

    be involved in, have connection with (something unpleasant)., không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy, not to want to be involved in that quarrel.,...
  • Sinh tư

    trẻ sinh tư quadruplets.
  • Dinh lũy

    (ít dùng) barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát)., (bóng) stronghold., những dinh lũy cuối cùng của chủ nghĩa thực dân,...
  • Định mạng

    danh từ, restiny; predestination
  • Sinh viên

    Danh từ: student, sinh viên năm nhất, freshman, sinh viên năm hai, sophomore, sinh viên năm ba, junior, sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top