Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơ sơ

Thông dụng

Xem sơ (láy)

Xem thêm các từ khác

  • Đồ giả

    Thông dụng: counterfeit; imitations., Đồ giả da, imitation leather.
  • Sờ sờ

    Thông dụng: tính từ, obvious, conspicuous
  • Sờ sợ

    Thông dụng: xem sợ (láy)
  • Đô hộ

    Thông dụng: Động từ, to dominate; to control; to rule
  • Dở hơi

    Thông dụng: tính từ, cracked; oddish
  • Đổ hồi

    Thông dụng: roll., trống đồng đổ hồi một lúc lâu, drums roll for a long time.
  • Sổ thu

    Thông dụng: (kế toán) book of receipts
  • Đổ lỗi

    Thông dụng: impute the blame (to someone).
  • Đỡ lời

    Thông dụng: answer in another's stead, answer on another's behalf., tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông,...
  • Đỏ lòm

    Thông dụng: gaudy red.
  • Độ lượng

    Thông dụng: kind and generous.
  • Đổ máu

    Thông dụng: Động từ, to shed; to spill; to blood
  • Đồ mộc

    Thông dụng: woodwork.
  • Soàn soạt

    Thông dụng: xem soạt (láy).
  • Soạt

    Thông dụng: sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...).
  • Độ nhật

    Thông dụng: just to keep oneself going., kiếm ăn độ nhật, to earn one's living just to keep oneself going.
  • Sóc

    Thông dụng: danh từ, squirrel
  • Đồ nho

    Thông dụng: (từ cũ) theacher ,tutor(of chinese language).
  • Độ nọ

    Thông dụng: lately, not long ago.
  • Sọc

    Thông dụng: danh từ stripe, quần sọc, striped trousers
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top