Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơn

Thông dụng

Danh từ
paint
wax-tree
Động từ
to paint

Xem thêm các từ khác

  • Đô vật

    Thông dụng: danh từ, wrestler
  • Sờn

    Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
  • Sởn

    Thông dụng: Động từ, to creep, to stand on end
  • Độ ví

    Thông dụng: latitude.
  • Độ vong

    Thông dụng: pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass., làm lễ độ vong cho tín đồ đạo...
  • Sởn gáy

    Thông dụng: (khẩu ngữ) make one's hair stand on end
  • Dóa

    Thông dụng: xem nổi dóa
  • Dọa

    Thông dụng: Động từ, to menace; to intimidate
  • Đọa

    Thông dụng: banish., bi đọa vào cái ngục trần gian này, to be banished to this hell on earth.
  • Sơn mài

    Thông dụng: danh từ, lacquer
  • Sởn mởn

    Thông dụng: tính từ, buxom, plump
  • Đoài

    Thông dụng: the eight-sign figuge., occident, west., mặt trời đã gác non đoài, the sunhas declined in the...
  • Sơn nhân

    Thông dụng: danh từ, mountainer, hermit
  • Đoan

    Thông dụng: Danh từ: custom, nhà đoan, custom-house
  • Đoàn

    Thông dụng: Danh từ: group; party; hand; crops, ngoại giao đoàn, the diplomatic...
  • Đoản

    Thông dụng: Tính từ: short, hơi đoản không chạy được xa, to be unable...
  • Đoạn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, section; pant ; portion; passage; paragraph, to cut
  • Đoan chính

    Thông dụng: tính từ, serious; decent
  • Sồn sồn

    Thông dụng: tính từ, middle-aged
  • Đoán chừng

    Thông dụng: infer (fro what is known)., cũng đoán chừng thế thôi chưa chắc đã đúng, to infer a conclusion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top