Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đọa

Thông dụng

Banish.
Bi đọa vào cái ngục trần gian này
To be banished to this hell on earth.

Xem thêm các từ khác

  • Sơn mài

    Thông dụng: danh từ, lacquer
  • Sởn mởn

    Thông dụng: tính từ, buxom, plump
  • Đoài

    Thông dụng: the eight-sign figuge., occident, west., mặt trời đã gác non đoài, the sunhas declined in the...
  • Sơn nhân

    Thông dụng: danh từ, mountainer, hermit
  • Đoan

    Thông dụng: Danh từ: custom, nhà đoan, custom-house
  • Đoàn

    Thông dụng: Danh từ: group; party; hand; crops, ngoại giao đoàn, the diplomatic...
  • Đoản

    Thông dụng: Tính từ: short, hơi đoản không chạy được xa, to be unable...
  • Đoạn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, section; pant ; portion; passage; paragraph, to cut
  • Đoan chính

    Thông dụng: tính từ, serious; decent
  • Sồn sồn

    Thông dụng: tính từ, middle-aged
  • Đoán chừng

    Thông dụng: infer (fro what is known)., cũng đoán chừng thế thôi chưa chắc đã đúng, to infer a conclusion...
  • Đoạn hậu

    Thông dụng: attack in the rear., Đánh đoạn hậu một toán quân địch, to attack an enemy group in the...
  • Sơn tràng

    Thông dụng: woodman
  • Sóng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, wave, to shake out even
  • Sòng

    Thông dụng: tính từ, straighforward, unequivocal
  • Sông

    Thông dụng: danh từ, river
  • Sống

    Thông dụng: danh từ, Động từ, tính từ, tính từ, ridge, spine, back, to live, alive, raw, rare
  • Sồng

    Thông dụng: dyer's brown bark., nâu sồng, monk's brown clothes
  • Sổng

    Thông dụng: Động từ, to escape, to break loose
  • Song ẩm

    Thông dụng: drink tea in one another's company., make enough tea for two., ấm song ẩm, a tea-pot large enough...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top