- Từ điển Việt - Anh
Sơn bảo vệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
protecting paint
protective paint
resist
Xem thêm các từ khác
-
Sơn bảo vệ kết cấu
construction paint -
Sóng điều hòa
beharmonic, biharmonic, harmonic, harmonic wave, harmonic waves, hàm song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa, bi-harmonic function,... -
Sóng đỉnh
peaked wave -
Sóng dọc
stringer, longitudinal rib, longitudinal wave, góc sống dọc ( đóng tàu ), stringer angle, sống dọc lườn tàu, bilge stringer -
Vòng tuổi (cây)
annual ring -
Vốn luân chuyển
circulating assets, circulating capital, liquid capital, turnover, working capital, working funds, workingfund, working capital -
Vốn lưu động
circulating capital, mobile capital, movable capital, money on the wing, capital in cash, circulating capital, current capital, floating (or working) capital,... -
Vốn lưu thông
capital, current, capital, working, currant fund, current capital, capital of circulation -
Cọ nhẵn
rub, smoldering fire -
Cố nhiên
of course -
Có nhiều đá tảng
bouldery -
Lắp nhíp
spring -
Lập nhóm
group, tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset-acknowledgement... -
Lắp nối tiếp
in-series connection, series arrangement -
Lắp nóng hoặc lạnh
shrink-fit -
Lắp ống lồng lắp đầu nối
adaptor fitting (adaptor) -
Lắp panen
panel mounting -
Lập pháp
Động từ: to legislate; to make laws, legislate, quyền lập pháp, legislative power, cơ quan lập pháp, legislature -
Lập phiếu trả
paysheet work -
Lập phương
cube, cubic, cubical, cubiform, third power, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, cái tháo [[[dỡ]]] đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.