Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơn lâm

Thông dụng

Mountain and forest, greenwood.
Chốn sơn lâm
Greenwood, sylvan area.
Chúa sơn lâm xem

Xem thêm các từ khác

  • Đọa lạc

    (ít dùng) slide into an undignified condition.
  • Sờn lòng

    Động từ, to lose heart
  • Dọa nạt

    Động từ, to threaten; to intimidate
  • Sơn mạch

    mountain, chain
  • Đọa thai

    (ít dùng) miscarry., bị ngã đọa thai, to miscarry (have a miscarriage) as the result of a fall.
  • Doãi

    strech., bít tất doãng ra, the socks stretch., ngồi xổm hai đầu gối hơi doãng, to squat with the knees a bit apart.
  • Sơn môn

    mountain pagoda
  • Đoái

    rermember with longing., condenscend. deign., Đoái thương, to condescendingly show compassion (for someone)
  • Đoái hoài

    think of, long for., Đi biệt không đoái hoài gì đến gia đình, to be gone without sending back any sign of life and without as much as a thought...
  • Son phấn

    lipstick and powder; consmetics.
  • Đoái tưởng

    Động từ, to think of
  • Sơn pháo

    mountain artillery
  • Son rỗi

    still childless (nói về đàn bà)
  • Sớn sác

    (địa phương) hasty and bewildered
  • Son sắt

    tính từ, unshakably loyal, faithful
  • Son sẻ

    still childless (nói về người vợ)., như thon thả., vóc người son sẻ, svelte of stature.
  • Sởn sơ

    light-hearted., vẻ mặt sởn sơ, to look light-hearted
  • Đoàn bộ

    headquarter.
  • Sòn sòn

    Đẻ sòn sòn to be prolific (nói về đàn bà)
  • Sồn sột

    phó từ, crunchingly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top