Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sấu

Thông dụng

Danh từ
(cây) dracontomelum
(cá) như cá sấu

Xem thêm các từ khác

  • Sầu

    Thông dụng: tính từ, sad, melancholy
  • Diễn biến

    Thông dụng: evolve unfold,happen., happening,development., diễn biến lịch sử+historical happenings,historical...
  • Điện động

    Thông dụng: electromotive., sức điện động, electromotive force.
  • Sầu thảm

    Thông dụng: tính từ, mournful, doleful
  • Say

    Thông dụng: tính từ, drunk, intoxicated, high, sick, prostrate, say mê, say mê
  • Điện hoá trị

    Thông dụng: electrovalence.
  • Sầy

    Thông dụng: tính từ, scratched
  • Sảy

    Thông dụng: như rôm prickly heat., winnow (paddy... by moving up and down a flat basket containing it).
  • Sẩy

    Thông dụng: Động từ, to lose
  • Sậy

    Thông dụng: danh từ, reed
  • Sẩy thai

    Thông dụng: Động từ, to miscarry
  • Se

    Thông dụng: Động từ, be almost dry, be wrung with pain
  • Thông dụng: cay sè stingly hot.
  • Sẽ

    Thông dụng: phó từ, tính từ, phó từ, như khẽ, will, shall, be going to, would, should
  • Sề

    Thông dụng: tính từ, danh từ, farrowed, bamboo lattice basket
  • Sễ

    Thông dụng: hang down too low., vạt áo sễ xuống, the flap of the dress hangs down too low.
  • Sẻ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, sparrow, to divide, to share
  • Sể

    Thông dụng: danh từ, Động từ, (cây) aegiceras, to mix up, to mix together
  • Sẹ

    Thông dụng: semen (của cá).
  • Sệ

    Thông dụng: Động từ, to hasy down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top