Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sắp hàng

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to line up, to stand in lines

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

align

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stall

Xem thêm các từ khác

  • Vỉa

    danh từ, area, bed, bedding, blanket, border, curb stone, delf, formation, joint, lamination, lay, layer, ledge, lode, measures, nappe, seam, sheet,...
  • Vỉa bị phá hủy

    disrupted bed
  • Vỉa chính

    main lode, master lode, mother lode
  • Vỉa chuẩn

    key bed
  • Vỉa đá

    rock ledge, stone bed
  • Vỉa dẫn

    carrier bed
  • Vỉa dầu

    field, oil field, oil layer, oil measures, reservoir
  • Nhiễu xạ

    (vaaật lý) diffract., diffraction, diffract, ảnh nhiễu xạ, diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field diffraction pattern,...
  • Nhiễu xạ điện tử

    electron diffraction, nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ...
  • Vỉa dốc ngược

    oversteepened bed
  • Vỉa đường

    berm, bench, curb, kerb, road shoulder, shoulder, wayside, đá vỉa đường, kerb stone, giải thích vn : một công trình bằng đất , thường...
  • Vỉa hè

    danh từ, sidewalk, break, curb, curbstone, edge, flank, footpath, footway, site walk, kerb, kerbstone, parapet, pathway, pavement, veranda, street side,...
  • Nhiễu xung

    impulse noise, sự hiệu chỉnh nhiễu xung, impulse noise correction
  • Nhiều-ứng-một

    many-to-one
  • Nhìn

    to look (at)., look, scan, sign, view, anh nhìn cái gì đó, what are you looking at?, nhìn lại, to look back., bộ quản lý cảnh nhìn, view...
  • Nhịn ăn

    alimentary abstinence
  • Nhìn ban đêm

    scotopic vision
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top