- Từ điển Việt - Anh
Số trung bình
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
average
mean
mean number
median
median value
medium
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
average
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- ratio-to-moving average method
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình hàng năm
- yearly average
- số trung bình ước chừng
- rough average
- số trung bình động
- moving average
- tính lấy số trung bình
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tổng số trung bình
- average sum
mean
Xem thêm các từ khác
-
Vỏ môtơ
crankcase -
Vồ nện
raking stem -
Vô nghĩa
tính từ, absurd, insignificant, meaningless, nonsense, non-sensical, meaningless, amoral -
Vỏ ngoài
shell, enclosure, external shell, outer shell, outer skin, skin, dress, integument, outer skin, scale, electron ( vỏ ) ngoài, outer (-shell) electron,... -
Vỏ ngoài dính cát
sand skin -
Vỏ nguyên tử
electron shell -
Clê hai đầu vặn
double ended spanner, double-end wrench, double-head wrench -
Làm oằn
buckle, bulge, collapse, collapsing, cripple, war -
Làm ổn định
anti-oscillating, stabilize, stabilizing, sơ đồ làm ổn định, anti-oscillating circuit, bánh xe làm ổn định, stabilizing wheel, cánh làm... -
Làm phai màu
bleach, bleach bath, bleached flour, decolor, decoloration, decolorize, decolourize, discolor, fade -
Làm phai nhạt
degrade -
Làm phai tàn
fade -
Làm phấn khởi
cheer -
Làm phân tán
disperse -
Làm phẳng
even, fair, finish, flush, grout, plane, skim, smoldering fire, smooth, strike, trowel, làm phẳng mặt, plane smoothing, giải thích vn : làm phẳng... -
Lạm phát
to inflate., inflation, sự lạm phát, inflation., sự lạm phát kinh tế, inflation of the economy., lạm phát cấu, structural inflation, lạm... -
Lạm phát cấu
structural inflation -
Lạm phát theo dự kiến
anticipated inflation -
Làm phát triển
grow -
Làm phép nhân
multiply, multiplier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.