Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số trung bình

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

average
phổ tần số trung bình
average frequency spectrum
sai số trung bình
average error
số trung bình nhân
geometric average
tần số trung bình
average frequency
tần số trung bình tắt dần
average fading frequency
trị số trung bình của tín hiệu
average value of a signal
trị số trung bình theo giây
one second average
mean
mean number
median
median value
medium
sự truyền tần số trung bình
medium frequency propagation
tấn số trung bình
medium frequency
tần số trung bình
medium frequency
tần số trung bình
medium frequency (MF)
tần số trung bình
MF (mediumfrequency)
đèn tần số trung bình
medium frequency tube

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

average
phương pháp tỉ số-trung bình trượt
ratio-to-moving average method
số trung bình gần đúng
rough average
số trung bình hàng năm
yearly average
số trung bình ước chừng
rough average
số trung bình động
moving average
tính lấy số trung bình
strike an average
tính lấy số trung bình
strike an average (to...)
tổng số trung bình
average sum
mean

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top