Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sống mái

Thông dụng

Male bird and female bird, cock and hen.
To a finish.
Quyết sống mái một phen
To be determined to fight to a finish.

Xem thêm các từ khác

  • Độc ác

    wicked, fliendish., tên địa chủ độc ác, a wicked landlord.
  • Độc ẩm

    for a single drinker (of teapot).
  • Sông mê

    styx
  • Độc bản

    (từ cũ) reader (textbook).
  • Sổng miệng

    let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
  • Độc bình

    big flower-vase (never displayed in pair)., Độc bình cổ, a big ancient flower-vase.
  • Sổng mồm

    như sổng miệng
  • Độc chất

    toxicant.
  • Sông ngòi

    danh từ, rivers and streams
  • Dốc chí

    Động từ, to do one's utmost
  • Sống nhăn

    not done at all., (thông tục) be alive and kicking., cơm sống nhăn, the rice is not done at all.
  • Đốc chiến

    (từ cũ) command a battle., nguyễn huệ đốc chiến trận ngọc hồi, nguyen hue commanded the ngochoi battle.
  • Đốc chứng

    grow restive, grow worse in the character., người già hay đốc chứng, old people often grow worse in the character., con ngựa đốc chứng,...
  • Song phi

    Đá song phi to kick with two feet at the same time, to give a double kick.
  • Độc đắc

    (từ cũ) first prize (inthe lottery).
  • Song quyền

    (kinh tế) duopole
  • Song sa

    (từ cũ) silk-curtained window
  • Sóng sánh

    Động từ, to shake
  • Độc địa

    như độc ác
  • Sổng sểnh

    unwatched, left unattended., Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết, if you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top