Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sở vọng

Thông dụng

(từ cũ) Wish

Xem thêm các từ khác

  • Sơ ý

    tính từ, negligent, inattentive
  • Soái

    lá cờ soái flag (emblem) of commander-in-chief.
  • Dỗ mồi

    xem ăn dỗ mồi.
  • Soái phủ

    như súy phủ
  • Đỏ mọng

    red and succulent (of fruit).
  • Đồ mừng

    present., Đồ mừng đám cưới, wedding-presents.
  • Soán đoạt

    Động từ, (như) phán đoạt
  • Đồ mưu

    hatch a plot, contrive a secret plot., Đồ mưu cướp ngôi, to hatch a plot to usurp the throne.
  • Độ này

    these days.
  • Soán soạt

    xem thoán đoạt
  • Khuếch trương

    Động từ, extensional, to develope; to extend
  • Khủng hoảng

    crisis; critical time, crisis, qua cơn khủng hoảng, to pass through a crisis
  • Đỏ ngầu

    turbid red (of water)., blood-shot (of eyes).
  • Soạn sửa

    (ít dùng) như sửa soạn
  • Dỗ ngọt

    Động từ, to beguile by sweet promises
  • Dở người

    cracked.
  • Soát

    Động từ, to check
  • Đờ người

    stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)., stiff with exhaustion., không thuộc bài đứng đờ người ra, to stand dumb with shame for...
  • Đổ nhào

    fall, topple, be over thrown., chính phủ đổ nhào, the government was toppled.
  • Soát vé

    check (bus, train) tickets., nhân viên soát vé, inspector.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top