Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự đông cứng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coagulation
gelation
hardening
sự đông cứng (trong) nước
water hardening
sự đông cứng tông
hardening of concrete
sự đông cứng chậm
retarded hardening
sự đông cứng của hỗn hợp
hardening of mixture
sự đông cứng kết thúc
final hardening
sự đông cứng nhanh
accelerated hardening
sự đông cứng thủy hóa
hydration hardening
sự đông cứng thủy nhiệt
hydrothermal hardening
set

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top