- Từ điển Việt - Anh
Sự chêm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
keying
shimming
wedging
Giải thích VN: 1. sự loại bỏ một khối đá bằng cách đưa một cái nêm vào trong vết nứt dọc tạo ra bởi một hàng lỗ khoan 2. sự sử dụng một nêm võng gần đáy của một lỗ khoan hình thoi sâu để giữ hướng hoặc lấy mẫu. 3. sự chặt bỏ các miếng hình nêm bên trong một thùng chứa. 4. vật được dùng để siết lớp vải bọc [[trụ.]]
Giải thích EN: 1. the removal of a block of stone by driving a wedge into a longitudinal crack created by a row of drill holes.the removal of a block of stone by driving a wedge into a longitudinal crack created by a row of drill holes.2. the use of a deflecting wedge near the bottom of a deep diamond-bore hole to either restore direction or obtain samples.the use of a deflecting wedge near the bottom of a deep diamond-bore hole to either restore direction or obtain samples.3. the logging of multiple wedge-shaped pieces of core inside a core barrel.the logging of multiple wedge-shaped pieces of core inside a core barrel.4. the material used to tighten a shaft lining.the material used to tighten a shaft lining.
wedging up
wedging-in
Xem thêm các từ khác
-
Sự chèn
insert, insert keying, insertion, insertion (vs), interference, pack, packing, shimming, wadding, wading, wedging, wedging-in, blocking, jam, jamming,... -
Sự chèn chỗ co
shrink pack -
Sự chèn khóa
joggle, keying -
Sự chèn kín mối nối
joint seal -
Develop
v, v, v, v -
Cột ăng ten
aerial mast, aerial relay mast, antenna mast, mast antenna, radio mast -
Cột áp
head, pressure, pump head, thrust -
Lôgic ký hiệu
mathematical logic, symbolic logic -
Lôgic lượng tử
quantum logic -
Lôgic mức cao
high-level logic -
Lôgic ngưỡng
threshold logic, lôgic ngưỡng cao, high threshold logic (htl) -
Lôgic ngưỡng cao
high threshold logic (htl) -
Lôgic nhận biết
recognition logic -
Lôgic nhanh
high-speed logic -
Sự chèn răng
tooth interference -
Sự chênh lệch
difference, differential, disproportion, margin, sự chênh lệch áp suất, pressure difference, sự chênh lệch nhiệt độ, difference in temperature,... -
Sự chênh lệch áp suất
pressure difference, pressure differential -
Promote
v, v -
Due
adj -
Ambient
adj
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.