Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chỉnh dòng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

river regulation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow control

Giải thích VN: Hệ thống điều chỉnh dòng chuyển động của gas, hơi nước, chất lỏng, vữa, chất dính, hay các hạt chắt rắn trong ống dẫn hoặc trong kênh [[dẫn.]]

Giải thích EN: A system that regulates the movement of gases, vapors, liquids, slurries, pastes, or solid particles in conduits or channels.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top