Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự dỡ hàng côngtennơ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

container destuffing
container stripping
container unpacking

Xem thêm các từ khác

  • Sự dò hướng vô tuyến

    radio direction finding, radio bearing, radio position fixing, giải thích vn : sự thu nhận , thu dòng các tín hiệu tầm phương từ trạm...
  • Hộp kìm

    clamping box, alloy, alloying metal, blend, composition metal, duraluminium, alloy, giải thích vn : hợp phần của kim loại với một hay nhiều...
  • Hợp kim babit

    babbitt metal, babbit metal, babbit, được lát hợp kim babit, babbit lined
  • Hợp kim bạc

    alloy silver, alloyed silver, silver alloy, sterling silver, giải thích vn : hợp kim bạc chứa 92.5% bạc và 7.5% đồng sử dụng cho mạ...
  • Sự đo khoảng cách

    distance measurement, range measurement, ranging
  • Sự đổ khuôn

    casting, founding, moulding, casting, sự đổ khuôn bàn, table casting, sự đổ khuôn trượt, slip casting, sự đổ khuôn tiếp xúc, contact...
  • Sự đổ khuôn bàn

    table casting
  • Sự đổ khuôn liên tục

    continuous chart recorder
  • Sự dự báo dòng chảy

    runoff forecasting, forecasting of flow, prediction of runoff
  • Sự dự báo sớm bằng vi ba

    microwave early warning, giải thích vn : một ra đa tầm xa công suất cao cho độ phân giải cao và điều chỉnh giao thông đông đúc...
  • Sự dự đoán

    estimation, forecast, forecasting, prediction, prognosis, forecast, projection, sự dự đoán nhiễu, interference prediction, sự dự đoán quỹ...
  • Hợp kim chịu nhiệt cao

    high-temperature alloy, jet alloy, super alloy
  • Hợp kim chống cọ sát

    antifriction metal, white metal
  • Hợp kim chống ma sát

    antifriction alloy, anti-friction metal, white metal
  • Hợp kim chống mòn

    antifriction metal, antifrictional metal, regulus, hợp kim chống mòn antimon, regulus of antimony
  • Hợp kim coban

    cobalt alloy
  • Giá điện cực

    electrode holder
  • Gia đình

    danh từ., family, domestic, assume, assumed, assumption, guess, hypothetical, presume, presumptive, supposition, household, arbitrary, assume, hypothesis,...
  • Giá đỡ

    support, abutment, bay, bearer, bearing, bearing frame, bench standard, body, bottom rail, bracket, cage, cantilever, carrier, catch, cradle, crutch, dog,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top