- Từ điển Việt - Anh
Sự giãn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dilatation
dilation
elongation
eugamy
expansion
- sự giãn dải thông
- bandwidth expansion
- sự giãn do kéo
- extension expansion
- sự giãn khí
- expansion of gas steam
- sự giãn nở các thỏi mài khôn
- expansion of honing stones
- sự giãn nở cục bộ
- local expansion
- sự giãn nở do nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở Joule
- Joule expansion
- sự giãn nở Joule-Kelvin
- Joule-Kelvin expansion
- sự giãn nở Joule-Thomson
- Joule expansion
- sự giãn nở Joule-Thomson
- Joule-Kelvin expansion
- sự giãn nở Joule-Thomson
- Joule-Thomson expansion
- sự giãn nở không đều
- uniform expansion
- sự giãn nở nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion
- sự giãn nở thể tích
- volumetric expansion
- sự giãn nở vì nhiệt
- heat expansion
- sự giãn nở vì nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở đàn hồi
- elastic expansion
- sự giãn nở đẳng nhiệt
- isothermal expansion
- sự giãn nở đoạn nhiệt
- adiabatic expansion
- sự giãn ứng suất
- stress expansion
- sự giãn và co
- expansion and contraction
extension
stretch
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng kế, lưu tốc kế
flowmeter, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để chỉ báo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong [[ống.]]giải thích... -
Lưu lượng kênh
discharge capacity, discharge of canal -
Lưu lượng kết bọt
bubble flow meter -
Lưu lượng khí
flow of gas -
Lưu lượng khối
mass flow, volume flow rate -
Lưu lượng khống chế
dominant discharge -
Lưu lượng không đều
irregular discharge -
Lưu lượng không điều tiết
non controlled discharge -
Lưu lượng không đổi
fixed rate flow -
Lưu lượng không khí
air flow rate, air meter, air output, air volume, lưu lượng không khí thải ra, extracted-air flow rate, lưu lượng không khí theo thể tích,... -
Lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate -
Lưu lượng không liên tục
intermittent discharge -
Lưu lượng không ổn định
unsteady state flow -
Lưu lượng kiệt
low-water discharge -
Lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow, minimum stream flow -
Lưu lượng ký
flow recorder -
Gian lạnh
cooler section, cooling section, refrigerating section, battery, coil, cooler, cooling coil, evaporator, refrigerated storage cooler, refrigerating coil,... -
Giàn lạnh Baudelot
baudelot cooler, descending film cooler, open-surface cooler, surface-type cooler -
Sự giãn dài
elongation, expansion, extension, lengthening, stretching, sự giãn dài trên đơn vị dài, elongation per unit length, sự giãn dài đàn hồi,... -
Sự giãn dài đàn hồi
elastic elongation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.