Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hóa cứng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consolidation
cure
sự hóa cứng do lạnh
cold cure
hardening
sự hóa cứng chưng hấp
autoclave hardening
sự hóa cứng trễ
delayed hardening
induration
maturing
sclerosis
solidification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top