Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hóa già thúc nhanh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerated aging

Giải thích VN: Một quy trình trong đó một sản phẩm hay một chất được đặt điều kiện không bình thường như nhiệt độ cao, áp suất hay phóng xạ nhằm xác định tác động của việc vận hành lâu hoặc cất giữ [[lâu.]]

Giải thích EN: A process in which a product or substance is placed under abnormal conditions such as intensified heat, pressure, or radiation, in order to determine the effects of long-term use or storage.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top